Tỷ giá hối đoái FJD/IQD 580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 580 IQD |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 574.2 IQD |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 568.4 IQD |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 562.6 IQD |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 556.8 IQD |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 551 IQD |
FJD | IQD |
1 | 580 |
5 | 2900.01 |
10 | 5800.02 |
20 | 11600.05 |
50 | 29000.13 |
100 | 58000.27 |
250 | 145000.69 |
500 | 290001.38 |
1000 | 580002.76 |
IQD | FJD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.