Valuta Ex Logo

FJD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FJD/KMF 195.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-kmf?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where FJD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 FJD0.0 FJD195.04 KMF
1%1 FJD0.010 FJD193.09 KMF
2%1 FJD0.020 FJD191.14 KMF
3%1 FJD0.030 FJD189.19 KMF
4%1 FJD0.040 FJD187.24 KMF
5%1 FJD0.050 FJD185.29 KMF

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Franc Comoros

FJDKMF
1195.04
5975.24
101950.49
203900.98
509752.46
10019504.93
25048762.34
50097524.68
1000195049.36

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Fiji

KMFFJD
10.0051
50.026
100.051
200.10
500.26
1000.51
2501.28
5002.56
10005.12

Thông tin thêm về FJD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ