Valuta Ex Logo

FJD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái FJD/MMK 930.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-mmk?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where FJD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 FJD0.0 FJD930.02 MMK
1%1 FJD0.010 FJD920.72 MMK
2%1 FJD0.020 FJD911.42 MMK
3%1 FJD0.030 FJD902.12 MMK
4%1 FJD0.040 FJD892.82 MMK
5%1 FJD0.050 FJD883.52 MMK

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Kyat Myanma

FJDMMK
1930.02
54650.14
109300.29
2018600.59
5046501.49
10093002.98
250232507.47
500465014.94
1000930029.88

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Fiji

MMKFJD
10.0011
50.0054
100.011
200.022
500.054
1000.11
2500.27
5000.54
10001.07

Thông tin thêm về FJD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ