Valuta Ex Logo

FJD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái FJD/SYP 5751.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-syp?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where FJD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 FJD0.0 FJD5751.59 SYP
1%1 FJD0.010 FJD5694.08 SYP
2%1 FJD0.020 FJD5636.56 SYP
3%1 FJD0.030 FJD5579.04 SYP
4%1 FJD0.040 FJD5521.53 SYP
5%1 FJD0.050 FJD5464.01 SYP

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bảng Syria

FJDSYP
15751.59
528757.98
1057515.96
20115031.93
50287579.84
100575159.68
2501437899.22
5002875798.44
10005751596.89

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Fiji

SYPFJD
10.00017
50.00087
100.0017
200.0035
500.0087
1000.017
2500.043
5000.087
10000.17

Thông tin thêm về FJD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ