Valuta Ex Logo

FJD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái FJD/TZS 1101.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-tzs?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where FJD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 FJD0.0 FJD1101.03 TZS
1%1 FJD0.010 FJD1090.02 TZS
2%1 FJD0.020 FJD1079.01 TZS
3%1 FJD0.030 FJD1068 TZS
4%1 FJD0.040 FJD1056.99 TZS
5%1 FJD0.050 FJD1045.98 TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Shilling Tanzania

FJDTZS
11101.03
55505.18
1011010.37
2022020.74
5055051.86
100110103.73
250275259.33
500550518.66
10001101037.33

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Fiji

TZSFJD
10.00091
50.0045
100.0091
200.018
500.045
1000.091
2500.23
5000.45
10000.91

Thông tin thêm về FJD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ