Valuta Ex Logo

FJD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái FJD/TZS 1091.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-tzs?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where FJD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 FJD0.0 FJD1091.1 TZS
1%1 FJD0.010 FJD1080.19 TZS
2%1 FJD0.020 FJD1069.28 TZS
3%1 FJD0.030 FJD1058.37 TZS
4%1 FJD0.040 FJD1047.46 TZS
5%1 FJD0.050 FJD1036.55 TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Shilling Tanzania

FJDTZS
11091.1
55455.52
1010911.05
2021822.11
5054555.29
100109110.59
250272776.48
500545552.97
10001091105.94

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Fiji

TZSFJD
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Thông tin thêm về FJD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ