Valuta Ex Logo

FJD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái FJD/TZS 1124.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-tzs?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where FJD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 FJD0.0 FJD1124.75 TZS
1%1 FJD0.010 FJD1113.5 TZS
2%1 FJD0.020 FJD1102.25 TZS
3%1 FJD0.030 FJD1091.01 TZS
4%1 FJD0.040 FJD1079.76 TZS
5%1 FJD0.050 FJD1068.51 TZS

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Shilling Tanzania

FJDTZS
11124.75
55623.76
1011247.52
2022495.05
5056237.64
100112475.29
250281188.23
500562376.46
10001124752.92

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Fiji

TZSFJD
10.00089
50.0044
100.0089
200.018
500.044
1000.089
2500.22
5000.44
10000.89

Thông tin thêm về FJD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ