Tỷ giá hối đoái FJD/UZS 5641.35 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 5641.35 UZS |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 5584.94 UZS |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 5528.52 UZS |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 5472.11 UZS |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 5415.69 UZS |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 5359.28 UZS |
FJD | UZS |
1 | 5641.35 |
5 | 28206.76 |
10 | 56413.53 |
20 | 112827.07 |
50 | 282067.69 |
100 | 564135.38 |
250 | 1410338.45 |
500 | 2820676.91 |
1000 | 5641353.83 |
UZS | FJD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.