Tỷ giá hối đoái FJD/XAU 0.00010138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.00010 XAU |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.00010 XAU |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.000099 XAU |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.000098 XAU |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.000097 XAU |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.000096 XAU |
FJD | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
XAU | FJD |
1 | 9864.33 |
5 | 49321.65 |
10 | 98643.3 |
20 | 197286.6 |
50 | 493216.52 |
100 | 986433.04 |
250 | 2466082.61 |
500 | 4932165.23 |
1000 | 9864330.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.