Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.00016 XAU |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.00016 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.00016 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.00016 XAU |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.00016 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.00016 XAU |
FJD | XAU |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00082 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0082 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.082 |
1000 | 0.16 |
XAU | FJD |
1 | 6072.86 |
5 | 30364.3 |
10 | 60728.6 |
20 | 121457.21 |
50 | 303643.04 |
100 | 607286.09 |
250 | 1518215.24 |
500 | 3036430.48 |
1000 | 6072860.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD ( Đô la Fiji ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.