Valuta Ex Logo

FJD đến YER

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/YER 107.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-yer?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where FJD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngYER
0%1 FJD0.0 FJD107.7 YER
1%1 FJD0.010 FJD106.62 YER
2%1 FJD0.020 FJD105.54 YER
3%1 FJD0.030 FJD104.47 YER
4%1 FJD0.040 FJD103.39 YER
5%1 FJD0.050 FJD102.31 YER

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Rial Yemen

FJDYER
1107.7
5538.51
101077.03
202154.06
505385.15
10010770.3
25026925.76
50053851.52
1000107703.05

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Fiji

YERFJD
10.0093
50.046
100.093
200.19
500.46
1000.93
2502.32
5004.64
10009.28

Thông tin thêm về FJD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ