Valuta Ex Logo

FKP đến CRC

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Colón Costa Rica (CRC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
CRC - Colón Costa Ricaselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/CRC 676.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-crc?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

world mapcountries where FKP is usedcountries where CRC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Colón Costa Rica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngCRC
0%1 FKP0.0 FKP676.38 CRC
1%1 FKP0.010 FKP669.62 CRC
2%1 FKP0.020 FKP662.85 CRC
3%1 FKP0.030 FKP656.09 CRC
4%1 FKP0.040 FKP649.32 CRC
5%1 FKP0.050 FKP642.56 CRC

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Colón Costa Rica

FKPCRC
1676.38
53381.92
106763.84
2013527.69
5033819.24
10067638.49
250169096.24
500338192.49
1000676384.99

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Bảng Quần đảo Falkland

CRCFKP
10.0015
50.0074
100.015
200.030
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.47

Thông tin thêm về FKP hoặc CRC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ