Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/EUR 1.16 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-eur?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where FKP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 FKP0.0 FKP1.16 EUR
1%1 FKP0.010 FKP1.15 EUR
2%1 FKP0.020 FKP1.14 EUR
3%1 FKP0.030 FKP1.13 EUR
4%1 FKP0.040 FKP1.11 EUR
5%1 FKP0.050 FKP1.1 EUR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Euro

FKPEUR
11.16
55.82
1011.65
2023.3
5058.26
100116.53
250291.32
500582.65
10001165.3

Chuyển đổi Euro thành Bảng Quần đảo Falkland

EURFKP
10.86
54.29
108.58
2017.16
5042.9
10085.81
250214.53
500429.07
1000858.14

Thông tin thêm về FKP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ