Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FKP | 0.0 FKP | 1.0 GBP |
1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.99 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.98 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.97 GBP |
4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.96 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.95 GBP |
FKP | GBP |
1 | 1.0 |
5 | 4.99 |
10 | 9.98 |
20 | 19.96 |
50 | 49.9 |
100 | 99.8 |
250 | 249.5 |
500 | 499 |
1000 | 998 |
GBP | FKP |
1 | 1 |
5 | 5 |
10 | 10.01 |
20 | 20.03 |
50 | 50.09 |
100 | 100.19 |
250 | 250.49 |
500 | 500.99 |
1000 | 1001.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.