Valuta Ex Logo

FKP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/GHS 13.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-ghs?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where FKP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 FKP0.0 FKP13.92 GHS
1%1 FKP0.010 FKP13.78 GHS
2%1 FKP0.020 FKP13.64 GHS
3%1 FKP0.030 FKP13.5 GHS
4%1 FKP0.040 FKP13.36 GHS
5%1 FKP0.050 FKP13.22 GHS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Cedi Ghana

FKPGHS
113.92
569.61
10139.22
20278.44
50696.1
1001392.21
2503480.53
5006961.06
100013922.12

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Quần đảo Falkland

GHSFKP
10.072
50.36
100.72
201.43
503.59
1007.18
25017.95
50035.91
100071.82

Thông tin thêm về FKP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ