Valuta Ex Logo

FKP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái FKP/ISK 173.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-isk?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where FKP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngISK
0%1 FKP0.0 FKP173.93 ISK
1%1 FKP0.010 FKP172.19 ISK
2%1 FKP0.020 FKP170.45 ISK
3%1 FKP0.030 FKP168.71 ISK
4%1 FKP0.040 FKP166.97 ISK
5%1 FKP0.050 FKP165.23 ISK

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Króna Iceland

FKPISK
1173.93
5869.65
101739.3
203478.6
508696.5
10017393
25043482.51
50086965.03
1000173930.07

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Quần đảo Falkland

ISKFKP
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.43
5002.87
10005.74

Thông tin thêm về FKP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ