Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái FKP/ISK 169.74 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-isk?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where FKP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngISK
0%1 FKP0.0 FKP169.74 ISK
1%1 FKP0.010 FKP168.04 ISK
2%1 FKP0.020 FKP166.34 ISK
3%1 FKP0.030 FKP164.65 ISK
4%1 FKP0.040 FKP162.95 ISK
5%1 FKP0.050 FKP161.25 ISK

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Króna Iceland

FKPISK
1169.74
5848.72
101697.44
203394.88
508487.21
10016974.43
25042436.07
50084872.15
1000169744.3

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Quần đảo Falkland

ISKFKP
10.0059
50.029
100.059
200.12
500.29
1000.59
2501.47
5002.94
10005.89

Thông tin thêm về FKP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ