Valuta Ex Logo

FKP đến KGS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái FKP/KGS 119.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-kgs?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where FKP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 FKP0.0 FKP119.36 KGS
1%1 FKP0.010 FKP118.16 KGS
2%1 FKP0.020 FKP116.97 KGS
3%1 FKP0.030 FKP115.77 KGS
4%1 FKP0.040 FKP114.58 KGS
5%1 FKP0.050 FKP113.39 KGS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Som Kyrgyzstan

FKPKGS
1119.36
5596.8
101193.6
202387.2
505968
10011936.01
25029840.02
50059680.05
1000119360.1

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Quần đảo Falkland

KGSFKP
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.09
5004.18
10008.37

Thông tin thêm về FKP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ