Valuta Ex Logo

FKP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái FKP/LBP 120597.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-lbp?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where FKP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 FKP0.0 FKP120597.32 LBP
1%1 FKP0.010 FKP119391.35 LBP
2%1 FKP0.020 FKP118185.37 LBP
3%1 FKP0.030 FKP116979.4 LBP
4%1 FKP0.040 FKP115773.43 LBP
5%1 FKP0.050 FKP114567.45 LBP

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Bảng Li-băng

FKPLBP
1120597.32
5602986.62
101205973.24
202411946.48
506029866.21
10012059732.42
25030149331.06
50060298662.13
1000120597324.27

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Quần đảo Falkland

LBPFKP
10.0000083
50.000041
100.000083
200.00017
500.00041
1000.00083
2500.0021
5000.0041
10000.0083

Thông tin thêm về FKP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ