Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

FKP đến LRD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ FKP
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
Logo tiền tệ LRD
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái FKP/LRD 258.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-lrd?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where FKP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 FKP0.0 FKP258.87 LRD
1%1 FKP0.010 FKP256.29 LRD
2%1 FKP0.020 FKP253.7 LRD
3%1 FKP0.030 FKP251.11 LRD
4%1 FKP0.040 FKP248.52 LRD
5%1 FKP0.050 FKP245.93 LRD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Liberia

FKPLRD
1258.87
51294.39
102588.78
205177.57
5012943.94
10025887.88
25064719.7
500129439.4
1000258878.8

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Quần đảo Falkland

LRDFKP
10.0039
50.019
100.039
200.077
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.86

Thông tin thêm về FKP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ