Valuta Ex Logo

FKP đến PLN

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/PLN 4.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-pln?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where FKP is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngPLN
0%1 FKP0.0 FKP4.98 PLN
1%1 FKP0.010 FKP4.93 PLN
2%1 FKP0.020 FKP4.88 PLN
3%1 FKP0.030 FKP4.83 PLN
4%1 FKP0.040 FKP4.78 PLN
5%1 FKP0.050 FKP4.73 PLN

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Zloty Ba Lan

FKPPLN
14.98
524.92
1049.85
2099.7
50249.27
100498.54
2501246.35
5002492.7
10004985.4

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Quần đảo Falkland

PLNFKP
10.20
51
102
204.01
5010.02
10020.05
25050.14
500100.29
1000200.58

Thông tin thêm về FKP hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ