Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến QAR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái FKP/QAR 4.42 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-qar?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where FKP is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngQAR
0%1 FKP0.0 FKP4.42 QAR
1%1 FKP0.010 FKP4.38 QAR
2%1 FKP0.020 FKP4.33 QAR
3%1 FKP0.030 FKP4.29 QAR
4%1 FKP0.040 FKP4.24 QAR
5%1 FKP0.050 FKP4.2 QAR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rial Qatar

FKPQAR
14.42
522.12
1044.24
2088.48
50221.21
100442.42
2501106.06
5002212.13
10004424.26

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Quần đảo Falkland

QARFKP
10.23
51.13
102.26
204.52
5011.3
10022.6
25056.5
500113.01
1000226.02

Thông tin thêm về FKP hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ