Valuta Ex Logo

FKP đến STD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái FKP/STD 28329.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-std?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where FKP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 FKP0.0 FKP28329.41 STD
1%1 FKP0.010 FKP28046.12 STD
2%1 FKP0.020 FKP27762.82 STD
3%1 FKP0.030 FKP27479.53 STD
4%1 FKP0.040 FKP27196.23 STD
5%1 FKP0.050 FKP26912.94 STD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

FKPSTD
128329.41
5141647.07
10283294.15
20566588.31
501416470.78
1002832941.56
2507082353.91
50014164707.82
100028329415.65

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Quần đảo Falkland

STDFKP
10.000035
50.00018
100.00035
200.00071
500.0018
1000.0035
2500.0088
5000.018
10000.035

Thông tin thêm về FKP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ