Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

FKP đến TJS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ FKP
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
Logo tiền tệ TJS
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái FKP/TJS 14.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-tjs?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where FKP is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngTJS
0%1 FKP0.0 FKP14.07 TJS
1%1 FKP0.010 FKP13.93 TJS
2%1 FKP0.020 FKP13.79 TJS
3%1 FKP0.030 FKP13.65 TJS
4%1 FKP0.040 FKP13.51 TJS
5%1 FKP0.050 FKP13.37 TJS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Somoni Tajikistan

FKPTJS
114.07
570.37
10140.74
20281.49
50703.74
1001407.49
2503518.72
5007037.45
100014074.91

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Quần đảo Falkland

TJSFKP
10.071
50.36
100.71
201.42
503.55
1007.1
25017.76
50035.52
100071.04

Thông tin thêm về FKP hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ