Valuta Ex Logo

FKP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái FKP/UZS 16798.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-uzs?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where FKP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 FKP0.0 FKP16798.28 UZS
1%1 FKP0.010 FKP16630.3 UZS
2%1 FKP0.020 FKP16462.32 UZS
3%1 FKP0.030 FKP16294.33 UZS
4%1 FKP0.040 FKP16126.35 UZS
5%1 FKP0.050 FKP15958.37 UZS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Som Uzbekistan

FKPUZS
116798.28
583991.43
10167982.87
20335965.74
50839914.36
1001679828.73
2504199571.84
5008399143.68
100016798287.37

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Quần đảo Falkland

UZSFKP
10.000060
50.00030
100.00060
200.0012
500.0030
1000.0060
2500.015
5000.030
10000.060

Thông tin thêm về FKP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ