Tỷ giá hối đoái FKP/XAG 0.038340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 FKP | 0.0 FKP | 0.038 XAG |
1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.038 XAG |
2% | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.038 XAG |
3% | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.037 XAG |
4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.037 XAG |
5% | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.036 XAG |
FKP | XAG |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.58 |
500 | 19.17 |
1000 | 38.34 |
XAG | FKP |
1 | 26.08 |
5 | 130.41 |
10 | 260.82 |
20 | 521.64 |
50 | 1304.11 |
100 | 2608.22 |
250 | 6520.55 |
500 | 13041.1 |
1000 | 26082.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.