Tỷ giá hối đoái FKP/XAG 0.023407 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 FKP | 0.0 FKP | 0.023 XAG |
| 1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.023 XAG |
| 2% | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.023 XAG |
| 3% | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.023 XAG |
| 4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.022 XAG |
| 5% | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.022 XAG |
| FKP | XAG |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.17 |
| 100 | 2.34 |
| 250 | 5.85 |
| 500 | 11.7 |
| 1000 | 23.4 |
| XAG | FKP |
| 1 | 42.72 |
| 5 | 213.61 |
| 10 | 427.22 |
| 20 | 854.45 |
| 50 | 2136.13 |
| 100 | 4272.26 |
| 250 | 10680.67 |
| 500 | 21361.34 |
| 1000 | 42722.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.