Tỷ giá hối đoái FKP/XAU 0.00043235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 FKP | 0.0 FKP | 0.00043 XAU |
1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.00043 XAU |
2% | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.00042 XAU |
3% | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.00042 XAU |
4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.00042 XAU |
5% | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.00041 XAU |
FKP | XAU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
XAU | FKP |
1 | 2312.96 |
5 | 11564.8 |
10 | 23129.61 |
20 | 46259.22 |
50 | 115648.05 |
100 | 231296.1 |
250 | 578240.26 |
500 | 1156480.53 |
1000 | 2312961.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.