Tỷ lệ | FTT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FTT | 0.0 FTT | NaN SCR |
1% | 1 FTT | 0.010 FTT | NaN SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FTT | 0.020 FTT | NaN SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FTT | 0.030 FTT | NaN SCR |
4% | 1 FTT | 0.040 FTT | NaN SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FTT | 0.050 FTT | NaN SCR |
FTT | SCR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
SCR | FTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FTT ( FTX Token ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.