Chuyển đổi Bảng Anh sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến AWG

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái GBP/AWG 2.24 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-awg?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where GBP is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngAWG
0%1 GBP0.0 GBP2.24 AWG
1%1 GBP0.010 GBP2.22 AWG
2%1 GBP0.020 GBP2.2 AWG
3%1 GBP0.030 GBP2.17 AWG
4%1 GBP0.040 GBP2.15 AWG
5%1 GBP0.050 GBP2.13 AWG

Chuyển đổi Bảng Anh thành Florin Aruba

GBPAWG
12.24
511.22
1022.45
2044.9
50112.26
100224.52
250561.31
5001122.63
10002245.27

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Anh

AWGGBP
10.45
52.22
104.45
208.9
5022.26
10044.53
250111.34
500222.68
1000445.37

Thông tin thêm về GBP hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ