Valuta Ex Logo

GBP đến BDT

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/BDT 161.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-bdt?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where GBP is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngBDT
0%1 GBP0.0 GBP161.44 BDT
1%1 GBP0.010 GBP159.83 BDT
2%1 GBP0.020 GBP158.21 BDT
3%1 GBP0.030 GBP156.6 BDT
4%1 GBP0.040 GBP154.98 BDT
5%1 GBP0.050 GBP153.37 BDT

Chuyển đổi Bảng Anh thành Taka Bangladesh

GBPBDT
1161.44
5807.23
101614.47
203228.94
508072.36
10016144.73
25040361.83
50080723.66
1000161447.32

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Anh

BDTGBP
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.09
10006.19

Thông tin thêm về GBP hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ