Valuta Ex Logo

GBP đến ERN

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GBP/ERN 19.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-ern?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GBP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngERN
0%1 GBP0.0 GBP19.42 ERN
1%1 GBP0.010 GBP19.23 ERN
2%1 GBP0.020 GBP19.03 ERN
3%1 GBP0.030 GBP18.84 ERN
4%1 GBP0.040 GBP18.65 ERN
5%1 GBP0.050 GBP18.45 ERN

Chuyển đổi Bảng Anh thành Nakfa Eritrea

GBPERN
119.42
597.13
10194.27
20388.55
50971.39
1001942.78
2504856.95
5009713.9
100019427.81

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Anh

ERNGBP
10.051
50.26
100.51
201.02
502.57
1005.14
25012.86
50025.73
100051.47

Thông tin thêm về GBP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ