Valuta Ex Logo

GBP đến ETH

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Ethereum (ETH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
ETH - Ethereumselect icon
Ξ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-eth?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Ethereum

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngETH
0%1 GBP0.0 GBPNaN ETH
1%1 GBP0.010 GBPNaN ETH
2%1 GBP0.020 GBPNaN ETH
3%1 GBP0.030 GBPNaN ETH
4%1 GBP0.040 GBPNaN ETH
5%1 GBP0.050 GBPNaN ETH

Chuyển đổi Bảng Anh thành Ethereum

GBPETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ethereum thành Bảng Anh

ETHGBP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GBP hoặc ETH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc ETH (Ethereum), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ