Chuyển đổi Bảng Anh sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/EUR 1.19 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-eur?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GBP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GBP0.0 GBP1.19 EUR
1%1 GBP0.010 GBP1.18 EUR
2%1 GBP0.020 GBP1.17 EUR
3%1 GBP0.030 GBP1.15 EUR
4%1 GBP0.040 GBP1.14 EUR
5%1 GBP0.050 GBP1.13 EUR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Euro

GBPEUR
11.19
55.97
1011.95
2023.9
5059.77
100119.54
250298.85
500597.71
10001195.42

Chuyển đổi Euro thành Bảng Anh

EURGBP
10.84
54.18
108.36
2016.73
5041.82
10083.65
250209.13
500418.26
1000836.52

Thông tin thêm về GBP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ