Valuta Ex Logo

GBP đến KGS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái GBP/KGS 116.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kgs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where GBP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 GBP0.0 GBP116.42 KGS
1%1 GBP0.010 GBP115.25 KGS
2%1 GBP0.020 GBP114.09 KGS
3%1 GBP0.030 GBP112.93 KGS
4%1 GBP0.040 GBP111.76 KGS
5%1 GBP0.050 GBP110.6 KGS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Som Kyrgyzstan

GBPKGS
1116.42
5582.11
101164.22
202328.45
505821.14
10011642.28
25029105.7
50058211.4
1000116422.81

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Anh

KGSGBP
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.14
5004.29
10008.58

Thông tin thêm về GBP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ