Valuta Ex Logo

GBP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KHR 5285.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-khr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GBP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GBP0.0 GBP5285.23 KHR
1%1 GBP0.010 GBP5232.38 KHR
2%1 GBP0.020 GBP5179.52 KHR
3%1 GBP0.030 GBP5126.67 KHR
4%1 GBP0.040 GBP5073.82 KHR
5%1 GBP0.050 GBP5020.97 KHR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riel Campuchia

GBPKHR
15285.23
526426.17
1052852.34
20105704.68
50264261.71
100528523.43
2501321308.57
5002642617.15
10005285234.3

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Anh

KHRGBP
10.00019
50.00095
100.0019
200.0038
500.0095
1000.019
2500.047
5000.095
10000.19

Thông tin thêm về GBP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ