Valuta Ex Logo

GBP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KHR 5436.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-khr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GBP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GBP0.0 GBP5436.82 KHR
1%1 GBP0.010 GBP5382.45 KHR
2%1 GBP0.020 GBP5328.08 KHR
3%1 GBP0.030 GBP5273.71 KHR
4%1 GBP0.040 GBP5219.34 KHR
5%1 GBP0.050 GBP5164.97 KHR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riel Campuchia

GBPKHR
15436.82
527184.1
1054368.2
20108736.41
50271841.04
100543682.09
2501359205.24
5002718410.48
10005436820.96

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Anh

KHRGBP
10.00018
50.00092
100.0018
200.0037
500.0092
1000.018
2500.046
5000.092
10000.18

Thông tin thêm về GBP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ