Valuta Ex Logo

GBP đến KMF

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GBP/KMF 563.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kmf?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where GBP is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKMF
0%1 GBP0.0 GBP563.21 KMF
1%1 GBP0.010 GBP557.58 KMF
2%1 GBP0.020 GBP551.94 KMF
3%1 GBP0.030 GBP546.31 KMF
4%1 GBP0.040 GBP540.68 KMF
5%1 GBP0.050 GBP535.05 KMF

Chuyển đổi Bảng Anh thành Franc Comoros

GBPKMF
1563.21
52816.06
105632.13
2011264.26
5028160.66
10056321.33
250140803.33
500281606.66
1000563213.33

Chuyển đổi Franc Comoros thành Bảng Anh

KMFGBP
10.0018
50.0089
100.018
200.036
500.089
1000.18
2500.44
5000.89
10001.77

Thông tin thêm về GBP hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ