Chuyển đổi Bảng Anh sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến KZT

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KZT 641.89 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kzt?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GBP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GBP0.0 GBP641.89 KZT
1%1 GBP0.010 GBP635.47 KZT
2%1 GBP0.020 GBP629.05 KZT
3%1 GBP0.030 GBP622.63 KZT
4%1 GBP0.040 GBP616.21 KZT
5%1 GBP0.050 GBP609.8 KZT

Chuyển đổi Bảng Anh thành Tenge Kazakhstan

GBPKZT
1641.89
53209.47
106418.95
2012837.9
5032094.76
10064189.53
250160473.83
500320947.67
1000641895.34

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Anh

KZTGBP
10.0016
50.0078
100.016
200.031
500.078
1000.16
2500.39
5000.78
10001.55

Thông tin thêm về GBP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ