Valuta Ex Logo

GBP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GBP/LBP 115495.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-lbp?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GBP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GBP0.0 GBP115495.63 LBP
1%1 GBP0.010 GBP114340.67 LBP
2%1 GBP0.020 GBP113185.72 LBP
3%1 GBP0.030 GBP112030.76 LBP
4%1 GBP0.040 GBP110875.81 LBP
5%1 GBP0.050 GBP109720.85 LBP

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Li-băng

GBPLBP
1115495.63
5577478.17
101154956.35
202309912.71
505774781.77
10011549563.55
25028873908.87
50057747817.75
1000115495635.51

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Anh

LBPGBP
10.0000087
50.000043
100.000087
200.00017
500.00043
1000.00087
2500.0022
5000.0043
10000.0087

Thông tin thêm về GBP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ