Valuta Ex Logo

GBP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GBP/LBP 121285.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-lbp?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GBP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GBP0.0 GBP121285.22 LBP
1%1 GBP0.010 GBP120072.36 LBP
2%1 GBP0.020 GBP118859.51 LBP
3%1 GBP0.030 GBP117646.66 LBP
4%1 GBP0.040 GBP116433.81 LBP
5%1 GBP0.050 GBP115220.96 LBP

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Li-băng

GBPLBP
1121285.22
5606426.1
101212852.21
202425704.42
506064261.05
10012128522.11
25030321305.27
50060642610.55
1000121285221.11

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Anh

LBPGBP
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0021
5000.0041
10000.0082

Thông tin thêm về GBP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ