Chuyển đổi Bảng Anh sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến MZN

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái GBP/MZN 79.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-mzn?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where GBP is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngMZN
0%1 GBP0.0 GBP79.78 MZN
1%1 GBP0.010 GBP78.99 MZN
2%1 GBP0.020 GBP78.19 MZN
3%1 GBP0.030 GBP77.39 MZN
4%1 GBP0.040 GBP76.59 MZN
5%1 GBP0.050 GBP75.79 MZN

Chuyển đổi Bảng Anh thành Metical Mozambique

GBPMZN
179.78
5398.94
10797.88
201595.77
503989.44
1007978.89
25019947.24
50039894.49
100079788.98

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Anh

MZNGBP
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.25
2503.13
5006.26
100012.53

Thông tin thêm về GBP hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ