Valuta Ex Logo

GBP đến NAD

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GBP/NAD 25.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-nad?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where GBP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 GBP0.0 GBP25.05 NAD
1%1 GBP0.010 GBP24.8 NAD
2%1 GBP0.020 GBP24.55 NAD
3%1 GBP0.030 GBP24.3 NAD
4%1 GBP0.040 GBP24.05 NAD
5%1 GBP0.050 GBP23.8 NAD

Chuyển đổi Bảng Anh thành Đô la Namibia

GBPNAD
125.05
5125.26
10250.52
20501.05
501252.64
1002505.28
2506263.21
50012526.43
100025052.86

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Anh

NADGBP
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.99
2509.97
50019.95
100039.91

Thông tin thêm về GBP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ