Valuta Ex Logo

GBP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/NPR 188.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-npr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GBP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GBP0.0 GBP188.71 NPR
1%1 GBP0.010 GBP186.82 NPR
2%1 GBP0.020 GBP184.94 NPR
3%1 GBP0.030 GBP183.05 NPR
4%1 GBP0.040 GBP181.16 NPR
5%1 GBP0.050 GBP179.27 NPR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rupee Nepal

GBPNPR
1188.71
5943.57
101887.14
203774.29
509435.73
10018871.47
25047178.69
50094357.39
1000188714.78

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Anh

NPRGBP
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.32
5002.64
10005.29

Thông tin thêm về GBP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ