Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GBP | 0.0 GBP | 1710.09 RWF |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 1692.99 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GBP | 0.020 GBP | 1675.89 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GBP | 0.030 GBP | 1658.79 RWF |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 1641.69 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GBP | 0.050 GBP | 1624.59 RWF |
GBP | RWF |
1 | 1710.09 |
5 | 8550.48 |
10 | 17100.97 |
20 | 34201.95 |
50 | 85504.89 |
100 | 171009.79 |
250 | 427524.48 |
500 | 855048.96 |
1000 | 1710097.93 |
RWF | GBP |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP ( Bảng Anh ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.