Valuta Ex Logo

GBP đến UGX

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GBP/UGX 4739.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-ugx?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where GBP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 GBP0.0 GBP4739.85 UGX
1%1 GBP0.010 GBP4692.45 UGX
2%1 GBP0.020 GBP4645.05 UGX
3%1 GBP0.030 GBP4597.65 UGX
4%1 GBP0.040 GBP4550.25 UGX
5%1 GBP0.050 GBP4502.85 UGX

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Uganda

GBPUGX
14739.85
523699.25
1047398.5
2094797.01
50236992.54
100473985.09
2501184962.74
5002369925.49
10004739850.99

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Anh

UGXGBP
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Thông tin thêm về GBP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ