Valuta Ex Logo

GBP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GBP/UZS 15712.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-uzs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GBP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GBP0.0 GBP15712.51 UZS
1%1 GBP0.010 GBP15555.39 UZS
2%1 GBP0.020 GBP15398.26 UZS
3%1 GBP0.030 GBP15241.14 UZS
4%1 GBP0.040 GBP15084.01 UZS
5%1 GBP0.050 GBP14926.89 UZS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Som Uzbekistan

GBPUZS
115712.51
578562.59
10157125.18
20314250.37
50785625.93
1001571251.87
2503928129.69
5007856259.38
100015712518.76

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Anh

UZSGBP
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Thông tin thêm về GBP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ