Valuta Ex Logo

GBP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GBP/UZS 16285.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-uzs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GBP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GBP0.0 GBP16285.25 UZS
1%1 GBP0.010 GBP16122.4 UZS
2%1 GBP0.020 GBP15959.55 UZS
3%1 GBP0.030 GBP15796.7 UZS
4%1 GBP0.040 GBP15633.84 UZS
5%1 GBP0.050 GBP15470.99 UZS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Som Uzbekistan

GBPUZS
116285.25
581426.29
10162852.58
20325705.17
50814262.94
1001628525.89
2504071314.73
5008142629.46
100016285258.92

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Anh

UZSGBP
10.000061
50.00031
100.00061
200.0012
500.0031
1000.0061
2500.015
5000.031
10000.061

Thông tin thêm về GBP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ