Valuta Ex Logo

GBP đến VET

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-vet?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngVET
0%1 GBP0.0 GBPNaN VET
1%1 GBP0.010 GBPNaN VET
2%1 GBP0.020 GBPNaN VET
3%1 GBP0.030 GBPNaN VET
4%1 GBP0.040 GBPNaN VET
5%1 GBP0.050 GBPNaN VET

Chuyển đổi Bảng Anh thành VeChain

GBPVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Bảng Anh

VETGBP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GBP hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ