Tỷ giá hối đoái GBP/XAG 0.026936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GBP | 0.0 GBP | 0.027 XAG |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 0.027 XAG |
2% | 1 GBP | 0.020 GBP | 0.026 XAG |
3% | 1 GBP | 0.030 GBP | 0.026 XAG |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 0.026 XAG |
5% | 1 GBP | 0.050 GBP | 0.026 XAG |
GBP | XAG |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.73 |
500 | 13.46 |
1000 | 26.93 |
XAG | GBP |
1 | 37.12 |
5 | 185.62 |
10 | 371.25 |
20 | 742.5 |
50 | 1856.25 |
100 | 3712.51 |
250 | 9281.27 |
500 | 18562.55 |
1000 | 37125.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.