Chuyển đổi Bảng Anh sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến XCD

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GBP/XCD 3.35 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-xcd?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GBP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GBP0.0 GBP3.35 XCD
1%1 GBP0.010 GBP3.32 XCD
2%1 GBP0.020 GBP3.28 XCD
3%1 GBP0.030 GBP3.25 XCD
4%1 GBP0.040 GBP3.22 XCD
5%1 GBP0.050 GBP3.18 XCD

Chuyển đổi Bảng Anh thành Đô la Đông Caribê

GBPXCD
13.35
516.78
1033.56
2067.13
50167.83
100335.66
250839.15
5001678.3
10003356.6

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Anh

XCDGBP
10.30
51.48
102.97
205.95
5014.89
10029.79
25074.47
500148.95
1000297.91

Thông tin thêm về GBP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ