Valuta Ex Logo

GEL đến AFN

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái GEL/AFN 25.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-afn?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where GEL is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngAFN
0%1 GEL0.0 GEL25.4 AFN
1%1 GEL0.010 GEL25.15 AFN
2%1 GEL0.020 GEL24.89 AFN
3%1 GEL0.030 GEL24.64 AFN
4%1 GEL0.040 GEL24.39 AFN
5%1 GEL0.050 GEL24.13 AFN

Chuyển đổi Lari Georgia thành Afghani Afghanistan

GELAFN
125.4
5127.03
10254.07
20508.14
501270.35
1002540.71
2506351.79
50012703.58
100025407.16

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Lari Georgia

AFNGEL
10.039
50.20
100.39
200.79
501.96
1003.93
2509.83
50019.67
100039.35

Thông tin thêm về GEL hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ