Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0000059 BTC |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0000058 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0000058 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0000057 BTC |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0000056 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0000056 BTC |
GEL | BTC |
1 | 0.0000059 |
5 | 0.000029 |
10 | 0.000059 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00029 |
100 | 0.00059 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0029 |
1000 | 0.0059 |
BTC | GEL |
1 | 170330.93 |
5 | 851654.68 |
10 | 1703309.37 |
20 | 3406618.75 |
50 | 8516546.88 |
100 | 17033093.77 |
250 | 42582734.44 |
500 | 85165468.88 |
1000 | 170330937.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL ( Lari Georgia ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.