Tỷ giá hối đoái GEL/BTC 0.0000042803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0000043 BTC |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0000042 BTC |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0000042 BTC |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0000042 BTC |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0000041 BTC |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0000041 BTC |
GEL | BTC |
1 | 0.0000043 |
5 | 0.000021 |
10 | 0.000043 |
20 | 0.000086 |
50 | 0.00021 |
100 | 0.00043 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0021 |
1000 | 0.0043 |
BTC | GEL |
1 | 233628.51 |
5 | 1168142.58 |
10 | 2336285.16 |
20 | 4672570.32 |
50 | 11681425.82 |
100 | 23362851.64 |
250 | 58407129.12 |
500 | 116814258.24 |
1000 | 233628516.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.