Valuta Ex Logo

GEL đến BYR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GEL/BYR 7152.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-byr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GEL is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GEL0.0 GEL7152.74 BYR
1%1 GEL0.010 GEL7081.21 BYR
2%1 GEL0.020 GEL7009.68 BYR
3%1 GEL0.030 GEL6938.15 BYR
4%1 GEL0.040 GEL6866.63 BYR
5%1 GEL0.050 GEL6795.1 BYR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rúp Belarus (2000–2016)

GELBYR
17152.74
535763.7
1071527.41
20143054.83
50357637.08
100715274.16
2501788185.42
5003576370.84
10007152741.68

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lari Georgia

BYRGEL
10.00014
50.00070
100.0014
200.0028
500.0070
1000.014
2500.035
5000.070
10000.14

Thông tin thêm về GEL hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ