Valuta Ex Logo

GEL đến CDF

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GEL/CDF 1036.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-cdf?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GEL is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GEL0.0 GEL1036.38 CDF
1%1 GEL0.010 GEL1026.02 CDF
2%1 GEL0.020 GEL1015.65 CDF
3%1 GEL0.030 GEL1005.29 CDF
4%1 GEL0.040 GEL994.92 CDF
5%1 GEL0.050 GEL984.56 CDF

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc Congo

GELCDF
11036.38
55181.92
1010363.84
2020727.68
5051819.2
100103638.41
250259096.04
500518192.09
10001036384.18

Chuyển đổi Franc Congo thành Lari Georgia

CDFGEL
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Thông tin thêm về GEL hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ