Tỷ giá hối đoái GEL/CLF 0.0091867 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0092 CLF |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0091 CLF |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0090 CLF |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0089 CLF |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0088 CLF |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0087 CLF |
GEL | CLF |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.59 |
1000 | 9.18 |
CLF | GEL |
1 | 108.85 |
5 | 544.26 |
10 | 1088.52 |
20 | 2177.05 |
50 | 5442.64 |
100 | 10885.29 |
250 | 27213.24 |
500 | 54426.49 |
1000 | 108852.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.