Tỷ giá hối đoái GEL/CLF 0.0088061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0088 CLF |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0087 CLF |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0086 CLF |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0085 CLF |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0085 CLF |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0084 CLF |
GEL | CLF |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.8 |
CLF | GEL |
1 | 113.55 |
5 | 567.78 |
10 | 1135.57 |
20 | 2271.14 |
50 | 5677.85 |
100 | 11355.71 |
250 | 28389.27 |
500 | 56778.55 |
1000 | 113557.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.