Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.013 CLF |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.013 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.013 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.013 CLF |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.013 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.013 CLF |
GEL | CLF |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.59 |
1000 | 13.19 |
CLF | GEL |
1 | 75.78 |
5 | 378.92 |
10 | 757.84 |
20 | 1515.69 |
50 | 3789.23 |
100 | 7578.47 |
250 | 18946.18 |
500 | 37892.36 |
1000 | 75784.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL ( Lari Georgia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.