Valuta Ex Logo

GEL đến GHS

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/GHS 4.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-ghs?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GEL is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GEL0.0 GEL4.03 GHS
1%1 GEL0.010 GEL3.99 GHS
2%1 GEL0.020 GEL3.95 GHS
3%1 GEL0.030 GEL3.91 GHS
4%1 GEL0.040 GEL3.87 GHS
5%1 GEL0.050 GEL3.83 GHS

Chuyển đổi Lari Georgia thành Cedi Ghana

GELGHS
14.03
520.16
1040.33
2080.67
50201.67
100403.35
2501008.39
5002016.78
10004033.57

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lari Georgia

GHSGEL
10.25
51.23
102.47
204.95
5012.39
10024.79
25061.97
500123.95
1000247.91

Thông tin thêm về GEL hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ