Chuyển đổi Lari Georgia sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến GNF

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GEL/GNF 2995.94 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-gnf?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GEL is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GEL0.0 GEL2995.94 GNF
1%1 GEL0.010 GEL2965.98 GNF
2%1 GEL0.020 GEL2936.02 GNF
3%1 GEL0.030 GEL2906.06 GNF
4%1 GEL0.040 GEL2876.1 GNF
5%1 GEL0.050 GEL2846.15 GNF

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc Guinea

GELGNF
12995.94
514979.73
1029959.47
2059918.95
50149797.39
100299594.78
250748986.95
5001497973.91
10002995947.83

Chuyển đổi Franc Guinea thành Lari Georgia

GNFGEL
10.00033
50.0017
100.0033
200.0067
500.017
1000.033
2500.083
5000.17
10000.33

Thông tin thêm về GEL hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ